Có 1 kết quả:
nã
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅拿
Nét bút: ノ一一一フノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: XCORQ (重金人口手)
Unicode: U+954E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố neptuni, Np
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎿
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Neptuni (Neptunium, kí hiệu Np).