Có 4 kết quả:
giảm • hám • hảm • khám
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵门敢
Nét bút: 丶丨フフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LSNJK (中尸弓十大)
Unicode: U+961A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闞.
giản thể
Từ điển phổ thông
dòm ngó
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giận hằm hằm;
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Tiếng hổ gầm. Cv. 㘚;
② Gan dạ, dũng cảm. Xem 闞 [kàn].
② Gan dạ, dũng cảm. Xem 闞 [kàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闞
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闞
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhìn trộm, dòm ngó: 吾等且闞其動 Bọn tôi xem coi nó động tĩnh thế nào;
② [Kàn] (Họ) Khám. Xem 闞 [hăn].
② [Kàn] (Họ) Khám. Xem 闞 [hăn].