Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
険
Âm Hán Việt:
hiểm
Tổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
⻖
㑒
Nét bút:
フ丨ノ丶一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XNLOM (重弓中人一)
Unicode:
U+967A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xiǎn
Âm Nhật (onyomi):
ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi):
けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:
험
Tự hình
1
Dị thể
2
险
險
Không hiện chữ?