Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ẩn bí
1
/1
隱秘
ẩn bí
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “ẩn bí” 隱祕.
2. Che kín, không hiển lộ.
3. Sự tình bí mật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kín đáo, dấu kín.