Có 1 kết quả:
vụ
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨务
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
Thương Hiệt: MBHES (一月竹水尸)
Unicode: U+96FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
giản thể
Từ điển phổ thông
sương mù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 霧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霧
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sương mù;
② Bụi nước (ở bình bơm phun ra): 噴霧器 Bình phun.
② Bụi nước (ở bình bơm phun ra): 噴霧器 Bình phun.