Có 1 kết quả:

trầm
Âm Hán Việt: trầm
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 雨 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一丶フノフ
Thương Hiệt: MBELU (一月水中山)
Unicode: U+9703
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): くも.る (kumo.ru)
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trời âm u.

Từ ghép 1