Có 1 kết quả:
đình
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 雨 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨廷
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: MBNKG (一月弓大土)
Unicode: U+9706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nôm: đình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかづち (ikazuchi)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Âm Nôm: đình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかづち (ikazuchi)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Đề Tam Nghĩa tháp - 題三義塔 (Lỗ Tấn)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ)
• Tống Thiên Sư - 送天師 (Chu Quyền)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vịnh Chu Văn An - 詠朱文安 (Nguyễn Khuyến)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Đề Tam Nghĩa tháp - 題三義塔 (Lỗ Tấn)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ)
• Tống Thiên Sư - 送天師 (Chu Quyền)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vịnh Chu Văn An - 詠朱文安 (Nguyễn Khuyến)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sét dữ, sét lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng sét đùng đùng. ◎Như: ◇Thi Kinh 詩經: nói “như đình như lôi” 如霆如雷 như sét như sấm.
2. (Danh) Tia chớp. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Tật lôi bất cập tắc nhĩ, tật đình bất hạ yểm mục” 疾雷不及塞耳, 疾霆不暇掩目 (Binh lược 兵略) Sấm lớn không kịp bịt tai, chớp nhanh không kịp che mắt.
2. (Danh) Tia chớp. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Tật lôi bất cập tắc nhĩ, tật đình bất hạ yểm mục” 疾雷不及塞耳, 疾霆不暇掩目 (Binh lược 兵略) Sấm lớn không kịp bịt tai, chớp nhanh không kịp che mắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng sét dữ. Như Kinh Thi 詩經 nói như đình như lôi 如霆如雷 như sét như sấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sấm sét: 雷霆 Sấm sét; 如霆如雷 Như sét như sấm (Thi Kinh); 蒲藤之霆驅電掣 Trận Bồ Đằng sấm vang sét dậy (Bình Ngô đại cáo).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng sấm vang động — Làm rung động. ChẤn Động — Chỉ sự giận dữ, làm ầm lên. Cũng nói là Lôi đình.
Từ ghép 2