Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 27
Bộ: vũ 雨 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MBEMM (一月水一一)
Unicode: U+974B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)

Từ ghép 2