Có 1 kết quả:
sảnh
Âm Hán Việt: sảnh
Tổng nét: 14
Bộ: thanh 青 (+6 nét)
Hình thái: ⿰青色
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: QBNAU (手月弓日山)
Unicode: U+9758
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thanh 青 (+6 nét)
Hình thái: ⿰青色
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: QBNAU (手月弓日山)
Unicode: U+9758
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu xanh đậm. Xanh đen.