Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
diện diện tương khuy
1
/1
面面相窺
diện diện tương khuy
Từ điển trích dẫn
1. Ngơ ngác nhìn nhau.
2. ☆Tương tự: “diện diện tương thứ” 面面相覷, “diện diện tư thứ” 面面廝覷.