Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: âm 音 (+7 nét)
Hình thái: ⿰音夆
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: YAHEJ (卜日竹水十)
Unicode: U+97F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: âm 音 (+7 nét)
Hình thái: ⿰音夆
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: YAHEJ (卜日竹水十)
Unicode: U+97F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3