Có 1 kết quả:
táp
Tổng nét: 14
Bộ: phong 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立風
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YTHNI (卜廿竹弓戈)
Unicode: U+98AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: lì ㄌㄧˋ, sà ㄙㄚˋ
Âm Nôm: bùng, táp
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さっ.と (sa'.to)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3
Âm Nôm: bùng, táp
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さっ.と (sa'.to)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 5 - 乾元中寓居同谷縣作歌其五 (Đỗ Phủ)
• Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女 (Đỗ Phủ)
• Phát Lưu Lang phố - 發劉郎浦 (Đỗ Phủ)
• Quan đả ngư ca - 觀打魚歌 (Đỗ Phủ)
• Sơn lâu xuy địch tống Trương Thúc Hổ quy Ngô Tùng - 山樓吹笛送張叔虎歸吳淞 (Tiền Đỗ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 07 - 秦州雜詩其七 (Đỗ Phủ)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Thừa Thẩm bát trượng Đông Mỹ trừ thiện bộ viên ngoại, trở vũ vị toại trì hạ, phụng ký thử thi - 承沈八丈東美除膳部員外,阻雨未遂馳賀,奉寄此詩 (Đỗ Phủ)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Viễn tứ - 遠思 (Tùng Thiện Vương)
• Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女 (Đỗ Phủ)
• Phát Lưu Lang phố - 發劉郎浦 (Đỗ Phủ)
• Quan đả ngư ca - 觀打魚歌 (Đỗ Phủ)
• Sơn lâu xuy địch tống Trương Thúc Hổ quy Ngô Tùng - 山樓吹笛送張叔虎歸吳淞 (Tiền Đỗ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 07 - 秦州雜詩其七 (Đỗ Phủ)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Thừa Thẩm bát trượng Đông Mỹ trừ thiện bộ viên ngoại, trở vũ vị toại trì hạ, phụng ký thử thi - 承沈八丈東美除膳部員外,阻雨未遂馳賀,奉寄此詩 (Đỗ Phủ)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Viễn tứ - 遠思 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng gió thổi vù vù
2. suy, tàn, rụng
2. suy, tàn, rụng
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Vèo vèo, vi vu, xào xạc. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Táp táp đông phong tế vũ lai” 颯颯東風細雨來 (Vô đề 無題) Xào xạc gió xuân, mưa bụi bay.
2. (Động) Suy, tàn. ◎Như: “tiêu táp” 蕭颯 tàn rụng (cây cỏ). ◇Lục Thùy 陸倕: “Đình thảo táp dĩ nuy hoàng” 庭草颯以萎黃 (Tư điền phú 思田賦) Cỏ sân suy tàn héo úa. § Xem thêm: “tiêu táp” 蕭颯.
3. (Động) (Gió mạnh) thổi tung lên. ◇Thang Hiển Tổ 湯顯祖: “Mộng sơ hồi, yến vĩ phiên phong, loạn táp khởi tương liêm thúy” 夢初回, 燕尾翻風, 亂颯起湘簾翠 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Mộng vừa tỉnh, giải cờ phật gió, loạn thổi tung tấm mành tương trúc biếc.
2. (Động) Suy, tàn. ◎Như: “tiêu táp” 蕭颯 tàn rụng (cây cỏ). ◇Lục Thùy 陸倕: “Đình thảo táp dĩ nuy hoàng” 庭草颯以萎黃 (Tư điền phú 思田賦) Cỏ sân suy tàn héo úa. § Xem thêm: “tiêu táp” 蕭颯.
3. (Động) (Gió mạnh) thổi tung lên. ◇Thang Hiển Tổ 湯顯祖: “Mộng sơ hồi, yến vĩ phiên phong, loạn táp khởi tương liêm thúy” 夢初回, 燕尾翻風, 亂颯起湘簾翠 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Mộng vừa tỉnh, giải cờ phật gió, loạn thổi tung tấm mành tương trúc biếc.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng gió thổi vèo vèo.
② Suy. Cây cỏ tàn rụng gọi là tiêu táp 蕭颯.
② Suy. Cây cỏ tàn rụng gọi là tiêu táp 蕭颯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Tiếng gió) vù vù, vi vu, xào xạc: 異哉!初淅瀝以瀟颯,忽奔騰而砰湃 Lạ thay! (tiếng động) lúc đầu rì rầm vi vu, rồi chợt xầm xập mạnh mẽ (Âu Dương Tu: Thu thanh phú);
② (văn) Suy, yếu đi.
② (văn) Suy, yếu đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng gió thổi mạnh — Gió thổi. Thành ngữ: Gió táp mưa sa.
Từ ghép 3