Có 1 kết quả:
cụ
Tổng nét: 12
Bộ: phong 風 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺风具
Nét bút: ノフノ丶丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: XHNBM (重竹弓月一)
Unicode: U+98D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
gió bão, giông, lốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颶
Từ điển Trần Văn Chánh
Bão, giông tố trên biển.