Âm Hán Việt:
kỳTổng nét: 21
Bộ:
mã 馬 (+11 nét)
Hình thái:
⿰馬堇Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一一丨一Thương Hiệt: SFTLM (尸火廿中一)
Unicode:
U+9A39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kì 騏.