Có 2 kết quả:
tảng • tổ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa khoẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駔
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa khỏe.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駔
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa nhanh, ngựa giỏi;
② Như 組 (bộ 糸).
② Như 組 (bộ 糸).