Có 1 kết quả:
lâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu lâu người chết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “độc lâu” 髑髏.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc lâu 髑髏 cái đầu lâu người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 髑髏 [dúlóu], 骷髏 [kulóu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu người chết. Sọ người. Ta cũng nói là Đầu lâu.
Từ ghép 2