Có 2 kết quả:

tiêntiễn
Âm Hán Việt: tiên, tiễn
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: SHTBN (尸竹廿月弓)
Unicode: U+9B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nôm: tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

tiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tóc mai dài

Từ điển trích dẫn

1. Tóc mai của đàn bà buông thõng xuống, tóc mai lòng thòng.

Từ điển Thiều Chửu

① Tóc mai của đàn bà buông thõng xuống (tóc mai lòng thòng).

tiễn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tóc mai xoã xuống (của phụ nữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng tóc dài của con gái — Cắt tóc. Gọt đầu.