Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: ngư 魚 (+3 nét)
Hình thái: ⿰魚及
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: NFNHE (弓火弓竹水)
Unicode: U+9B65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+3 nét)
Hình thái: ⿰魚及
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: NFNHE (弓火弓竹水)
Unicode: U+9B65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1