Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鮉
Âm Hán Việt:
điêu
Tổng nét: 16
Bộ:
ngư 魚
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
魚
召
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: NFSHR (弓火尸竹口)
Unicode:
U+9B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
chạo
Âm Nhật (onyomi):
チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi):
たい (tai)
Tự hình
1
Dị thể
2
鯛
鲷
Không hiện chữ?