Có 2 kết quả:

cánhngạnh
Âm Hán Việt: cánh, ngạnh
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: NFMLK (弓火一中大)
Unicode: U+9BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Âm Nôm: ngạnh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gang2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

cánh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương cá — Một âm khác là Ngạnh.

ngạnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xương cá
2. hóc xương
3. người ngay thẳng không nịnh nọt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương cá.
2. (Danh) Tai họa, họa hoạn.
3. (Động) Hóc xương cá.
4. (Động) Nghẽn, không thông.
5. (Tính) Ngay thẳng, cảnh trực. ◎Như: “cốt ngạnh” 骨鯁 cương trực.

Từ điển Thiều Chửu

① Xương cá.
② Hóc xương cá.
③ Người trung trực không a dua nịnh nọt ai gọi là ngạnh 鯁 hay cốt ngạnh 骨鯁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Xương cá;
② Hóc xương, mắc xương;
③ (văn) Cứng rắn, ương ngạnh (như 硬, bộ 石).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương cá — Có hại — Cũng dùng như chữ Ngạnh 硬.

Từ ghép 1