Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鳫
Âm Hán Việt:
nhạn
Tổng nét: 13
Bộ:
điểu 鳥
(+2 nét)
Hình thái: ⿸
厂
鳥
Nét bút:
一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XMHAF (重一竹日火)
Unicode:
U+9CEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
yàn
Âm Nhật (onyomi):
ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi):
かり (kari)
,
かりがね (karigane)
Âm Hàn:
안
Tự hình
1
Dị thể
2
雁
鴈
Không hiện chữ?