Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái: ⿰方鳥
Nét bút: 丶一フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YSHAF (卜尸竹日火)
Unicode: U+9D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái: ⿰方鳥
Nét bút: 丶一フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YSHAF (卜尸竹日火)
Unicode: U+9D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3