Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鶮
Âm Hán Việt:
hạc
Tổng nét: 21
Bộ:
điểu 鳥
(+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰
高
鳥
Nét bút:
丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YBHAF (卜月竹日火)
Unicode:
U+9DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
sếu
Âm Nhật (onyomi):
コク (koku)
,
カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi):
つる (tsuru)
Tự hình
1
Dị thể
1
鶴
Không hiện chữ?