Âm Hán Việt:
dâmTổng nét: 23
Bộ:
điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰覃鳥Nét bút:
一丨フ丨丨一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: MJHAF (一十竹日火)
Unicode:
U+9DE3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại chim ưng nhỏ, hay bắt chim sẻ.