Có 1 kết quả:

long
Âm Hán Việt: long
Tổng nét: 27
Bộ: điểu 鳥 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YPHAF (卜心竹日火)
Unicode: U+9E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

long

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con vịt rừng, vịt trời — Họ người.