Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hắc đỗng đỗng
1
/1
黑洞洞
hắc đỗng đỗng
Từ điển trích dẫn
1. Tối om. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Na đại vương thôi khai phòng môn, kiến lí diện hắc đỗng đỗng địa” 那大王推開房門, 見裡面黑洞洞地 (Đệ ngũ hồi) Đại vương đẩy cửa phòng, thấy bên trong tối om.