Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trai tiếu
1
/1
齋醮
trai tiếu
Từ điển trích dẫn
1. Đàn cầu cúng do nhà sư hoặc đạo sĩ làm. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Nhân niệm vong phu ân nghĩa, tư lượng tố ta trai tiếu công quả siêu độ tha” 因念亡夫恩義, 思量做些齋醮功果超度他 (Quyển nhất thất).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Vu Nhữ Tích “Du Giáng Thánh quán” - 同于汝錫遊降聖觀
(
Vương Kiến
)