Âm Hán Việt:
nhaTổng nét: 19
Bộ:
xỉ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰齒牙Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一フ丨ノThương Hiệt: YUMVH (卜山一女竹)
Unicode:
U+9F56Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng khấp khểnh, không đều.