Có 1 kết quả:
ngu
Tổng nét: 24
Bộ: xỉ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒禺
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YUWLB (卜山田中月)
Unicode: U+9F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng mọc khấp khểnh, không đều — So le, không đều. Cũng nói: Ngu sai 齵差.