Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái: ⿰
口誓Nét bút:
丨フ一一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一Unicode:
U+21089Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác