Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chì, để, trìUnicode: U+21276Tổng nét: 7 Bộ: thổ 土 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 土⿱ 弓一Nét bút: 一丨一フ一フ一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|