Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木罢
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一フ丶
Unicode: U+23613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木罢
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一フ丶
Unicode: U+23613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1