Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: càn, kiềnUnicode: U+23996Tổng nét: 15 Bộ: chỉ 止 (+11 nét) Hình thái: ⿰ 卓步Nét bút: 丨一丨フ一一一丨丨一丨一丨ノノĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|