Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái: ⿰石區
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: MRSRR (一口尸口口)
Unicode: U+25565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái: ⿰石區
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: MRSRR (一口尸口口)
Unicode: U+25565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1