Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𧂭
Âm Hán Việt:
nậu
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸
(+16 nét)
Hình thái: ⿱
⺿
耨
Nét bút:
一丨一丨ノ一一丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: TQDI (廿手木戈)
Unicode:
U+270AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
nậu
,
nóc
Âm Quảng Đông:
lau6
,
nau6
Tự hình
1
Dị thể
1
耨
Không hiện chữ?