Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tráp, sápUnicode: U+28AB8Tổng nét: 18 Bộ: kim 金 (+10 nét) Hình thái: ⿰ 金𡸁Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一丨丨一フ丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|