Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kì,
kỳTổng nét: 17
Bộ:
trường 長 (+9 nét)
Hình thái: ⿰
镸⿱
老日Nét bút:
一丨一一一フ丶一丨一ノノフ丨フ一一Unicode:
U+28CA4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1