Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ám,
âm,
uẩnTổng nét: 18
Bộ:
phụ 阜 (+16 nét)
Hình thái: ⿰
⻖⿱
俞巫Nét bút:
フ丨ノ丶一ノフ丶一フフ一丨ノ丶ノ丶一Unicode:
U+28F59Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2