Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ungTổng nét: 21
Bộ:
điểu 鳥 (+10 nét)
Hình thái: ⿰
邕鳥Nét bút:
フフフ丨フ一フ丨一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+2A109Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4