Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: maUnicode: U+2A39ATổng nét: 15 Bộ: ma 麻 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 麻手Nét bút: 丶一ノ一丨ノフ一丨ノフノ一一丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|