Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𪗒
Âm Hán Việt:
trai
Tổng nét: 28
Bộ:
tề 齊
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
齋
⿳
匕
⿺
目
𠃊
夂
Nét bút:
丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶ノフ丨フ一一一フノフ丶
Unicode:
U+2A5D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
2
斋
齋
Không hiện chữ?