Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 1
Unicode: U+300C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+300C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒 (Tống Tử Hầu)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Trân Vĩ 1 - 溱洧 1 (Khổng Tử)
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒 (Tống Tử Hầu)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Trân Vĩ 1 - 溱洧 1 (Khổng Tử)
Bình luận 0