Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 18
Bộ: ất 乙 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ一一丨フ
Thương Hiệt: HQN (竹手弓)
Unicode: U+3426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp