Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hoá,
tự,
tựaTổng nét: 5
Bộ:
nhân 人 (+3 nét)
Hình thái:
⿰亻巳Nét bút:
ノ丨フ一フThương Hiệt: ORU (人口山)
Unicode:
U+3436Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận