Có 1 kết quả:

ngật
Âm Hán Việt: ngật
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一一フ
Thương Hiệt: OOMN (人人一弓)
Unicode: U+3439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: go1, kwok3, ngaat6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ngật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 仡 (2).