Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiênTổng nét: 21
Bộ:
nhân 人 (+19 nét)
Hình thái:
⿰亻⿳⿻𦥑囟大㔾Nét bút:
ノ丨ノ丨一一ノ丨フノ丶一フ一一一ノ丶フ一フThương Hiệt: OHXU (人竹重山)
Unicode:
U+34A8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận