Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cônTổng nét: 10
Bộ:
nhân 儿 (+8 nét)
Hình thái:
⿰兄兄Nét bút:
丨フ一ノフ丨フ一ノフThương Hiệt: RURHU (口山口竹山)
Unicode:
U+34ADĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận