Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phiTổng nét: 6
Bộ:
thập 十 (+4 nét)
Hình thái:
⿱不十Nét bút:
一ノ丨丶一丨Thương Hiệt: MFJ (一火十)
Unicode:
U+353BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận