Có 1 kết quả:

hác
Âm Hán Việt: hác
Tổng nét: 14
Bộ: hựu 又 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一フ丶
Thương Hiệt: YRE (卜口水)
Unicode: U+3561
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜˋ
Âm Quảng Đông: hang1, kok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

hác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rãnh, hào, ao
2. xưa dùng như chữ 壑