Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tụngTổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰口公Nét bút:
丨フ一ノ丶フ丶Thương Hiệt: RCI (口金戈)
Unicode:
U+356CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận